TỔNG QUAN VỀ NHỰA KỸ THUẬT CHO Ô TÔ – ĐIỆN TỬ
Nhựa kỹ thuật (engineering plastics) là nhóm vật liệu cao cấp gồm các loại như ABS, PC, PA, PBT, PPS, POM…, được phát triển nhằm đáp ứng các yêu cầu khắt khe về cơ lý, nhiệt độ và độ ổn định hóa học. So với nhựa thông thường, nhựa kỹ thuật có độ cứng, độ bền kéo và khả năng chịu va đập cao hơn nhiều, đồng thời vẫn giữ trọng lượng nhẹ.
Trong ngành ô tô, nhựa kỹ thuật được sử dụng để sản xuất vỏ cụm đèn, bảng điều khiển, ốp nội thất, nắp động cơ, cảm biến, khung gắn linh kiện điện tử... Việc thay thế kim loại bằng nhựa giúp giảm trọng lượng xe, cải thiện hiệu suất nhiên liệu và tính thẩm mỹ.
Ở ngành điện tử, các loại vỏ thiết bị, khung đỡ bo mạch, linh kiện cách điện, công tắc, ổ cắm cũng đều sử dụng nhựa kỹ thuật để đảm bảo độ bền và độ ổn định kích thước trong môi trường làm việc nhiệt cao.
Điểm chung của cả hai lĩnh vực là quá trình ép phun nhựa kỹ thuật đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ chính xác, bởi chỉ cần dao động vài độ cũng có thể ảnh hưởng đến độ bóng, độ chính xác và tuổi thọ sản phẩm.
THÁCH THỨC LÀM MÁT TRONG SẢN XUẤT NHỰA KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
Khác với các loại nhựa thông thường, nhựa kỹ thuật có nhiệt độ khuôn ép cao (thường 80–120°C) và chu kỳ ép phun kéo dài, khiến việc làm mát trở thành thách thức lớn.
Nếu hệ thống làm mát không ổn định, có thể dẫn đến:
- Sản phẩm bị cong vênh, co ngót hoặc nứt bề mặt.
- Thời gian làm nguội kéo dài, giảm năng suất.
- Tiêu hao điện năng lớn do máy phải vận hành liên tục ở tải cao.

